• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Liên hệ
Thursday, May 22, 2025
TNG Insdustries
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Lĩnh vực cung cấp
  • Dự án
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Lĩnh vực cung cấp
  • Dự án
  • Tin tức
  • Liên hệ
No Result
View All Result
TNG Insdustries
No Result
View All Result

Máy nén khí

Nhằm tạo ra giá trị và chất lượng tốt nhất cho khách hàng, công ty chúng tôi liên kết với nhà cung cấp Bumhan Hàn Quốc trong việc cung cấp các dòng máy nén khi dùng trong công nghiệp. 

Trong đó, dòng BL là máy nén làm mát bằng không khí hai hoặc ba cấp có thể được nén với áp suất tối đa là 40 bar.

Các máy nén thuộc dòng này đã được công nhận về chất lượng và độ ổn định là sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của thị trường.

Đặc biệt, máy nén khí 3 cấp đã giúp thị trường về máy nén khí trở nên hiện đại hơn, tiết kiệm hơn.

Ưu điểm của máy nén khí Bumhan

Thiết kế nhỏ gọn giảm thiểu không gian lắp đặt                                               

Giảm chi phí lắp đặt do giảm thiểu không gian

Thời gian bảo trì dài giúp giảm chi phí vận hành

Nhận ra tiếng ồn thấp và độ rung thấp thông qua cải tiến liên tục

Cung cấp thông số kỹ thuật trọng lượng thấp

Phạm vi nhiệt độ từ 5 ° C đến 55 ° C cho phép sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao

Thông số kĩ thuật 

Air-cooled Air Compressors – 40 bar

ModelStagefinal
pressure
Speed
(rpm)
Flow
(m3/h)
Power required
(kW)
Calorific value ( kcal
/h)
Cooling air volume
(ℓ/min)
Dimensions
(L x W x H, mm)
BL-20240970122.9251015879 x 560 x 650
1170153.5302018879 x 560 x 650
1470184.4380022879 x 560 x 650
1770225.3457027879 x 560 x 650
BL-30240970184.2358021917 x 570 x 660
1170225.1438026917 x 570 x 660
1470286.4550032917 x 570 x 660
1770337.7663039917 x 570 x 660
BL-50240970336.85850341182 x 660 x 680
1170408.27050411182 x 660 x 680
14705010.38860521182 x 660 x 680
17706012.410670621182 x 660 x 680
BL-70240970449.37970471256 x 830 x 930
11705311.29610561256 x 830 x 930
1470661412070701256 x 830 x 930
17708016.914530851256 x 830 x 930
BL-853409705510.89330541450 x 780 x 980
11706613.111250661450 x 780 x 980
14708316.414140821450 x 780 x 980
177010019.817020991450 x 780 x 980
BL-1053409706613.611730681450 x 780 x 980
11707916.414150821450 x 780 x 980
147010020.7177701031450 x 780 x 980
177012024.9214001241450 x 780 x 980
BL-1203409706715.613450781500 x 830 x 930
11708119.216500961500 x 830 x 930
147010224.5211001231500 x 830 x 930
177012430.1258601501500 x 830 x 930
BL-1603409708218.916290951555 x 830 x 930
11709922.819651141555 x 830 x 930
147012528.7246801431555 x 830 x 930
177015034.5297201721555 x 830 x 930
BL-18034097010421180701051587 x 1045 x 1090
117012525.3217901271587 x 1045 x 1090
147015831.8273801591562 x 1045 x 1090
177019038.3329601911562 x 1045 x 1090
BL-22534097013626223701301587 x 1045 x 1090
117016431.4269801571587 x 1045 x 1090
147020639.4338901971587 x 1045 x 1090
177024647.4408102371587 x 1045 x 1090
BL-45034097026049421702452044 x 1170 x 1135
117031559.1508702952044 x 1170 x 1135
147039074.3639103701872 x 1170 x 1135
177047089.5769504461872 x 1170 x 1135
BL-55034097032061.1525303042044 x 1170 x 1135
117038573.7633703672044 x 1170 x 1135
147048092.6796104611958 x 1170 x 1135

Air-cooled Air Compressors – 80 bar

ModelStagefinal
pressure
Speed
(rpm)
Flow
(m3/h)
Power required
(kW)
Calorific value ( kcal
/h)
Cooling air volume
(ℓ/min)
Dimensions
(L x W x H, mm)
BLM-853809705413.411520671450 x 780 x 985
11706516.213900811450 x 780 x 985
14708120.3174601021450 x 780 x 985
17709824.4210301221450 x 780 x 985
BLM-1203809703818.115560911500 x 830 x 930
11704621.8187701091500 x 830 x 930
14705727.4235801371500 x 830 x 930
177012433235801651500 x 830 x 930
BLM-1603809708421.5185201081587 x 830 x 930
117010126223401301587 x 830 x 930
147012732.6280701631587 x 830 x 930
177015339.3338001961587 x 830 x 930
BLM-18038097010227.2233801361587 x 1045 x 1090
117012332.8282001641587 x 1045 x 1090
147015541.2354302061587 x 1045 x 1090
177018649.6426602471587 x 1045 x 1090
BLM-22538097013033.6289401681665 x 1045 x 1090
117015540.6349102031665 x 1045 x 1090
147019551438602541665 x 1045 x 1090
177023561.4528103061665 x 1045 x 1090

Air-cooled Air Compressors – 250 to 400 bar

ModelStagefinal
pressure
Speed
(rpm)
Flow
(m3/h)
Power required
(kW)
Calorific value ( kcal
/h)
Cooling air volume
(ℓ/min)
Dimensions
(L x W x H, mm)
LHH-10325097073.7318218.5700 x 550 x 520
117094.7404223.5700 x 550 x 520
1470115.8498829700 x 550 x 520
1770136.9593434.5700 x 550 x 520
LHH-2544009701465160301210 x 680 x 760
1170167.1610635.51210 x 680 x 760
1470218.9765444.51210 x 680 x 760
177025119460551210 x 680 x 760
LHH-354400970198.3713841.51260 x 680 x 760
117024108600501260 x 680 x 760
14703012.610836631260 x 680 x 760
17703524.8213281241456 x 980 x 930
BLH-7043509703714.212180711500 x 980 x 930
11704517.114700861500 x 980 x 930
14705521.5184601071500 x 980 x 930
17706725.8222301291500 x 980 x 930
BLH-12043509706724.9214501251532 x 980 x 930
11708130.1258701501532 x 980 x 930
147010237.8325001891532 x 980 x 930
177012345.5391302271532 x 980 x 930
BLH-180435097010137.5322201871710 x 1300 x 1090
117012245.2388702251710 x 1300 x 1090
147015356.8488302831710 x 1300 x 1090
177018468.4588003411710 x 1300 x 1090

Related Posts

Hệ thống chống ăn mòn

Hệ thống chống ăn mòn

14/02/2022
Quạt thông gió

Quạt thông gió

14/02/2022
Strainer

Strainer

18/02/2022
Van công nghiệp

Van công nghiệp

14/02/2022
OFFSHORE PUMP

OFFSHORE PUMP

14/02/2022
AUTOMATION & INSTRUMENTS FOR OIL & GAS INDUSTRIES

AUTOMATION & INSTRUMENTS FOR OIL & GAS INDUSTRIES

14/02/2022
Load More

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Một số sản phẩm chính của TNG

Sản phẩm cho hệ thống đường ống (Ống, phụ kiện nối ống, van tay, van điều khiển…)

Sản phẩm cho hệ thống điện (Cáp điện, đèn chống nổ, các phụ kiện điện..)

Sản phẩm sơn công nghiệp các loại (Sơn tàu biển, giàn khoan, kho chứa,…)

Sản phẩm cách nhiệt và chống cháy (mút cách nhiệt, sơn chống cháy…)

Sản phẩm hóa chất phục vụ cho công nghiệp (Hóa chất rửa tua bin động cơnhà máy nhiệt điện, điện khí, hóa chất tẩy rửa làm sạch đường ống)

Một số vật tư khác.

buildingTầng 6, tòa nhà 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

email0902120456
info@tng-inc.vn

policyCopyright © TNG Inc, 2021
Chính sách | Điều khoản

TNG INDUSTRIES

  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Liên hệ
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Liên hệ

© 2021 TNG Industries - Công ty CP Công nghiệp TNG - Thiết kế bởi LAVICOM.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Lĩnh vực cung cấp
  • Dự án
  • Tin tức
  • Liên hệ

© 2021 TNG Industries - Công ty CP Công nghiệp TNG - Thiết kế bởi LAVICOM.